Có 2 kết quả:

连连 lián lián ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ連連 lián lián ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) repeatedly
(2) again and again

Bình luận 0